Có 2 kết quả:
五花八門 wǔ huā bā mén ㄨˇ ㄏㄨㄚ ㄅㄚ ㄇㄣˊ • 五花八门 wǔ huā bā mén ㄨˇ ㄏㄨㄚ ㄅㄚ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) myriad
(2) all kinds of
(3) all sorts of
(2) all kinds of
(3) all sorts of
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) myriad
(2) all kinds of
(3) all sorts of
(2) all kinds of
(3) all sorts of
Bình luận 0