Có 2 kết quả:

五花八門 wǔ huā bā mén ㄨˇ ㄏㄨㄚ ㄅㄚ ㄇㄣˊ五花八门 wǔ huā bā mén ㄨˇ ㄏㄨㄚ ㄅㄚ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) myriad
(2) all kinds of
(3) all sorts of

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) myriad
(2) all kinds of
(3) all sorts of

Bình luận 0